Các kỹ thuật estimation trong trong kiểm thử phần mềm của IT

Trong bất kỳ dự án công nghệ thông tin nào, việc đưa ra những dự đoán chính xác về thời gian, nguồn lực và chi phí là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Đặc biệt, trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm, ước lượng (estimation) đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo quy trình kiểm thử diễn ra hiệu quả, đúng tiến độ và ngân sách.

Vậy, kỹ thuật ước lượng là gì và tại sao nó lại cần thiết đến vậy? Hãy cùng MP ACADEMY tìm hiểu sâu hơn nhé!

Kỹ thuật estimation là gì?

Kỹ thuật estimation (ước lượng) trong kiểm thử phần mềm là quá trình dự đoán thời gian, công sức và nguồn lực cần thiết để hoàn thành các hoạt động kiểm thử của một dự án. Mục tiêu là đưa ra một con số gần đúng nhất về quy mô công việc, từ đó giúp đội ngũ phát triển và quản lý dự án có cái nhìn tổng quan, lập kế hoạch hiệu quả và phân bổ tài nguyên hợp lý.

Ước lượng không phải là dự báo chính xác tuyệt đối mà là một “sự đoán tốt nhất” dựa trên thông tin hiện có, kinh nghiệm và các phương pháp khoa học. Nó là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào vòng đời phát triển phần mềm, đặc biệt là các chuyên viên kiểm thử (QA/Tester) và quản lý dự án.

Các kỹ thuật estimate trong kiểm thử phần mềm

Vai trò của kỹ thuật estimation đối với IT Business Analyst (ITBA)

Đối với các IT Business Analyst (ITBA) hoặc những người làm việc ở vị trí quản lý, lên kế hoạch trong dự án IT, kỹ thuật ước lượng có vai trò cực kỳ quan trọng:

  • Lập kế hoạch dự án: Estimation giúp ITBA xác định thời gian biểu dự kiến cho toàn bộ dự án, bao gồm cả giai đoạn kiểm thử. Điều này giúp thiết lập các mốc thời gian (milestone) thực tế và khả thi.
  • Phân bổ nguồn lực: Dựa trên ước lượng về công sức, ITBA có thể xác định số lượng Tester cần thiết, cũng như các công cụ và cơ sở hạ tầng phục vụ kiểm thử.
  • Quản lý kỳ vọng của bên liên quan: Cung cấp cho khách hàng, ban lãnh đạo và các bộ phận khác một cái nhìn rõ ràng về tiến độ và chi phí dự kiến, từ đó quản lý kỳ vọng và tránh những hiểu lầm không đáng có.
  • Quản lý rủi ro: Estimation giúp nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn như thiếu nguồn lực, thời gian không đủ, hoặc chi phí vượt dự kiến. Từ đó, ITBA có thể đưa ra các kế hoạch giảm thiểu rủi ro kịp thời.
  • Ra quyết định: Khi đứng trước nhiều lựa chọn về phạm vi dự án (scope), tính năng (feature) hoặc công nghệ, các ước lượng giúp ITBA và đội ngũ đưa ra quyết định sáng suốt về hướng đi tối ưu nhất.
  • Đo lường hiệu suất: Sau khi dự án hoàn thành, so sánh ước lượng ban đầu với kết quả thực tế giúp cải thiện khả năng ước lượng cho các dự án tương lai.
Đọc Thêm  Top 10 Chứng Chỉ Lập Trình Hàng Đầu Dành Cho Dân CNTT

Một số phương pháp estimation phổ biến

Có nhiều kỹ thuật estimation khác nhau, mỗi kỹ thuật có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại dự án. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

1. Ước lượng của chuyên gia (Expert Judgment):

    • Mô tả: Phương pháp này dựa vào kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu của một hoặc nhiều chuyên gia trong lĩnh vực. Họ sẽ đưa ra ước lượng dựa trên trực giác và kinh nghiệm với các dự án tương tự trước đây.
    • Ưu điểm: Nhanh chóng, đơn giản, hiệu quả khi có chuyên gia giàu kinh nghiệm.
    • Nhược điểm: Phụ thuộc nhiều vào cá nhân, dễ bị sai lệch nếu chuyên gia không đủ khách quan hoặc thiếu kinh nghiệm với loại dự án cụ thể.

2. Ước lượng theo phương pháp tương tự (Analogy/Comparison-based):

    • Mô tả: Ước lượng dựa trên việc so sánh dự án hiện tại với một hoặc nhiều dự án tương tự đã hoàn thành trong quá khứ.
    • Ưu điểm: Khá chính xác nếu tìm được dự án mẫu có tính chất và quy mô tương đồng.
    • Nhược điểm: Khó tìm được dự án hoàn toàn giống, có thể dẫn đến sai lệch nếu có nhiều điểm khác biệt.

3. Kỹ thuật Delphi (Delphi Technique):

    • Mô tả: Một phương pháp dựa trên sự đồng thuận của một nhóm chuyên gia. Các chuyên gia sẽ đưa ra ước lượng độc lập, sau đó xem xét các ước lượng của nhau (ẩn danh) và điều chỉnh ước lượng của mình cho đến khi đạt được sự đồng thuận.
    • Ưu điểm: Giảm thiểu ảnh hưởng của ý kiến cá nhân, tận dụng được trí tuệ tập thể.
    • Nhược điểm: Mất thời gian để đạt được sự đồng thuận, yêu cầu điều phối tốt.

4. Ước lượng ba điểm (Three-Point Estimation – PERT/CPM):

    • Mô tả: Phương pháp này yêu cầu đưa ra ba ước lượng cho mỗi công việc:
      • O (Optimistic): Ước lượng lạc quan nhất (điều kiện lý tưởng).
      • M (Most Likely): Ước lượng có khả năng xảy ra cao nhất.
      • P (Pessimistic): Ước lượng bi quan nhất (có rủi ro xảy ra).
      • Sau đó, sử dụng công thức để tính ra ước lượng kỳ vọng (Expected Estimate): (O + 4M + P) / 6
    • Ưu điểm: Cung cấp cái nhìn toàn diện về các kịch bản, tính đến các yếu tố rủi ro.
    • Nhược điểm: Yêu cầu nhiều thông tin đầu vào, có thể phức tạp với nhiều công việc.
Đọc Thêm  7 Vị Trí CNTT Không Cần Kỹ Năng Code Giỏi Vẫn Có Thể Làm Việc

5. Ước lượng từ dưới lên (Bottom-Up Estimation):

    • Mô tả: Chia nhỏ toàn bộ dự án thành các nhiệm vụ nhỏ nhất, sau đó ước lượng từng nhiệm vụ nhỏ và cộng tổng lại để có ước lượng tổng thể.
    • Ưu điểm: Độ chính xác cao, chi tiết, dễ dàng xác định các yếu tố ảnh hưởng.
    • Nhược điểm: Mất rất nhiều thời gian và công sức để chia nhỏ và ước lượng từng nhiệm vụ.

6. Planning Poker:

    • Mô tả: Một kỹ thuật ước lượng dựa trên sự đồng thuận trong Agile. Các thành viên trong nhóm sử dụng “bài poker” (ví dụ: chuỗi Fibonacci 1, 2, 3, 5, 8…) để ước lượng độ phức tạp/công sức của từng User Story/Task.
    • Ưu điểm: Thúc đẩy thảo luận, sự đồng thuận của nhóm, giảm thiểu thiên vị.
    • Nhược điểm: Cần người điều phối tốt, không phù hợp với dự án lớn nếu không chia nhỏ.

Quy trình thực hiện kỹ thuật estimation

Để thực hiện ước lượng một cách hiệu quả, bạn có thể tuân theo quy trình cơ bản sau:

Xác định Phạm vi (Define Scope):

    • Hiểu rõ các yêu cầu của dự án, các tính năng cần kiểm thử, các kịch bản kiểm thử dự kiến và mức độ kiểm thử cần thiết.
    • Xác định rõ ràng những gì nằm trong và ngoài phạm vi ước lượng.

Phân rã Công việc (Break Down Tasks):

    • Chia nhỏ các hoạt động kiểm thử lớn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý và ước lượng hơn. Ví dụ: Viết Test Case, Thực hiện Test Case, Ghi nhận lỗi, Báo cáo kết quả.
    • Sử dụng cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure – WBS).

Lựa chọn Kỹ thuật Ước lượng (Select Estimation Technique):

    • Dựa trên loại dự án, thông tin sẵn có, thời gian cho phép và kinh nghiệm của đội ngũ, chọn một hoặc kết hợp nhiều kỹ thuật ước lượng phù hợp nhất.

Thực hiện Ước lượng (Perform Estimation):

    • Áp dụng kỹ thuật đã chọn để ước lượng công sức cho từng nhiệm vụ nhỏ.
    • Ghi lại các giả định (assumptions) đã đưa ra trong quá trình ước lượng.

Rà soát và Tinh chỉnh (Review and Refine):

    • Tổng hợp các ước lượng của từng nhiệm vụ nhỏ để có ước lượng tổng thể.
    • Thảo luận với các thành viên trong nhóm và các bên liên quan để rà soát, điều chỉnh nếu có sự sai lệch lớn hoặc các yếu tố rủi ro chưa được tính đến.
    • Thêm một khoảng dự phòng (contingency buffer) cho những rủi ro không lường trước.

Ghi nhận Ước lượng (Document Estimates):

    • Lưu trữ lại các ước lượng cuối cùng cùng với các giả định, phương pháp đã sử dụng và lý do cho các quyết định. Điều này sẽ rất hữu ích cho các dự án tương lai.

Kết Luận

Kỹ thuật ước lượng trong kiểm thử phần mềm không chỉ là một công đoạn đơn thuần mà là một nghệ thuật và khoa học. Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa kinh nghiệm, tư duy phân tích và sự hiểu biết về các phương pháp khác nhau. Một ước lượng chính xác sẽ là nền tảng vững chắc giúp dự án đi đúng hướng, tối ưu hóa nguồn lực và mang lại thành công.

Việc luyện tập thường xuyên, học hỏi từ các dự án trước và cập nhật các kỹ thuật mới sẽ giúp bạn ngày càng nâng cao khả năng ước lượng của mình. Hãy đến với MP ACADEMY để trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết, giúp bạn tự tin làm chủ quy trình ước lượng và trở thành một chuyên gia kiểm thử phần mềm được săn đón!